Các từ liên quan tới スーパーサタデー (買い物)
買い物 かいもの
món hàng mua được
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
買物 かいもの
món hàng mua được; mua hàng; mua sắm; mua đồ; đi chợ
買い物客 かいものきゃく
người đi mua hàng
先物買い さきものがい さきものかい
sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán
物色買い ぶっしょくかい
mua có chọn lọc