Các từ liên quan tới スーパーフィッシング グランダー武蔵
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
胎蔵 たいぞう
Garbhadhatu, Womb Realm
保蔵 ほぞう
bảo quản
蔵面 ぞうめん
mặt nạ (miếng bìa cứng hình chữ nhật có lụa trắng trên đó và một hình vẽ tượng trưng khuôn mặt của một người bằng mực)