Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボッと
ずぼっと
something going right into or coming right out of a place where it fits snugly
とと とっと
cá
とっとと
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
べとべと べとべと
Dính
とろっと トロッと
to become syrupy, to become thick (e.g. when cooking)
だとすると だとすると
Nếu quả thật là như vậy(giả định cho vế trước liền kề
おっとっと おっとっと
Rất tiếc, thế là đủ
Đăng nhập để xem giải thích