Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズーム
tiêu cự; tầm nhìn; zum (máy ảnh, máy vi tính).
器楽 きがく
nhạc khí
楽器 がっき
nhạc cụ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
メーカー メーカ メーカー
nhà sản xuất.
ズームアップ ズーム・アップ
phóng to
ズームバック ズーム・バック
to zoom back
ズームイン ズーム・イン
zoom in