Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới セセッション館
secession (esp. in art, architecture, etc.)
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
館娃 かんあい
tên một cung điện (được xây dựng bởi vua Trụ bên Trung Quốc)
娼館 しょうかん
brothel
号館 ごうかん
- xây dựng số
旅館 りょかん
chỗ trọ
単館 たんかん
art-house (film, etc.)
入館 にゅうかん
việc đi vào các nơi như bảo tàng mĩ thuật,rạp chiếu phim ,..