Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土地利用 とちりよう
sự sử dụng đất
セットバック
1.Sự giật lùi, sự lùi xuống, sự thoái trào, sự thất bại. 2. Dòng nước ngược 3. Chỗ thụt vào ( ở tường...) 3.( Chuyên ngành kinh tế ) Trở ngại, sự xuống giá
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
土地収用 とちしゅうよう
sự trưng thu đất đai; sự tước đoạt đất đai
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
利用 りよう
sự lợi dụng; sự áp dụng; sự sử dụng
土用 どよう
giữa mùa hè, hạ chí