土用
どよう「THỔ DỤNG」
☆ Danh từ
Giữa mùa hè, hạ chí
Tiết nóng nhất trong năm

土用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土用
土用波 どようなみ
sóng cao dập vào bờ vào lúc nóng nhất trong mùa hè
土用休み どようやすみ
kỳ nghỉ mùa hè
土用干し どようぼし どようぼしし
việc phơi quần áo và sách vở vào ngày lập thu
土用の丑の日 どようのうしのひ
Ngày nóng nhất trong năm
用土 ようど
đất trồng trọt
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.