Các từ liên quan tới セミトレーリングアーム式サスペンション
サスペンション サスペンション
hệ thống giảm sóc.
hệ thống giảm sóc
リアサスペンション リア・サスペンション
rear suspension
エアサスペンション エア・サスペンション
air suspension
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
式 しき
hình thức; kiểu; lễ; nghi thức