Các từ liên quan tới セラピューティック・タッチ
タッチの差 タッチのさ
sự khác biệt nhỏ
sư chạm; sờ vào; va chạm
タッチポインタ タッチ・ポインタ
con trỏ cảm ứng
タッチタイプ タッチ・タイプ
chạm vào gõ
ダイレクトタッチ ダイレクト・タッチ
direct touch
ブラインドタッチ ブラインド・タッチ
gõ bán phím không cần nhìn
タッチタイピング タッチ・タイピング
gõ cảm ứng, Đánh máy mà k cần nhìn bàn phím
ノータッチ ノー・タッチ
không được chạm vào; không được sờ vào.