タッチの差
タッチのさ
☆ Cụm từ, danh từ
Sự khác biệt nhỏ

タッチの差 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タッチの差
sư chạm; sờ vào; va chạm
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
タッチポインタ タッチ・ポインタ
con trỏ cảm ứng
タッチタイプ タッチ・タイプ
chạm vào gõ
ダイレクトタッチ ダイレクト・タッチ
direct touch
ブラインドタッチ ブラインド・タッチ
gõ bán phím không cần nhìn
タッチタイピング タッチ・タイピング
gõ cảm ứng, Đánh máy mà k cần nhìn bàn phím
ノータッチ ノー・タッチ
không được chạm vào; không được sờ vào.