Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タッチ
sư chạm; sờ vào; va chạm
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
タッチポインタ タッチ・ポインタ
con trỏ cảm ứng
タッチタイプ タッチ・タイプ
chạm vào gõ
タッチパネル タッチ・パネル
bảng điều khiển chạm
タッチラグビー タッチ・ラグビー
touch rugby
タッチタイピング タッチ・タイピング
gõ cảm ứng, Đánh máy mà k cần nhìn bàn phím
ハイタッチ ハイ・タッチ
vỗ tay nhau. (ăn mừng)