Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới セラヴィ観光汽船
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
汽船 きせん
thuyền máy; xuồng máy
セラヴィ セラビ セ・ラ・ヴィ セ・ラ・ビ
c'est la vie, that's life
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
汽船積み きせんずみ きせんづみ
xuất vận bởi tàu chạy bằng hơi nước
観測船 かんそくせん
quan sát ship
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.