Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
英貨 えいか
tiền tệ Anh
百貨 ひゃっか
đủ loại hàng hóa
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
英国 えいこく
nước anh
英国民 えいこくみん
Người Anh; công dân Anh
英国人 えいこくじん
người Anh
英数国 えいすうこく
môn tiếng Anh, toán và tiếng Nhật