Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気動車 きどうしゃ
động cơ chạy bằng khí đốt
蒸気機関車 じょうききかんしゃ
đầu máy hơi nước (xe lửa)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
蒸気 じょうき
hơi nước
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.