Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới セレマ神秘主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
神秘主義 しんぴしゅぎ
đạo thần bí, thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
秘密主義 ひみつしゅぎ
tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ
精神主義 せいしんしゅぎ
thuyết duy linh, spiritism