Các từ liên quan tới セントヘレナ・アセンションおよびトリスタンダクーニャ
アセンション島 アセンションとう
hòn đảo lên cao
お呼び および
sự gọi
及び および
và, với
lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, theo gương ai, sự thức canh người chết, thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động, làm dội lại, khêu gợi, gợi lại, thức canh
指 ゆび および おゆび
ngón
giá cuối ngày
呼び塩 よびじお
khử muối; lược bỏ muối ra khỏi thức ăn đã ướp muối; muối để ướp thực phẩm
お詫び おわび
lời xin lỗi