Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セントラルパーク セントラル・パーク
central park
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
セントラル
central
パーク
công viên nhỏ
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.