Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
セーラー服 セーラーふく
服を脱ぐ ふくをぬぐ
cởi quần áo.
洋服を脱ぐ ようふくをぬぐ
衣服を脱ぐ いふくをぬぐ
thoát y.
セーラー
thủy thủ
セーラーカラー セーラー・カラー
cổ áo thủy thủ
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.