Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オカリナ
sáo ocarina
伝説 でんせつ
truyện ký
~の時 ~のとき
khi, lúc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
伝説上 でんせつじょう
(thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết