Các từ liên quan tới ソウル交通公社7号線
交通公社 こうつうこうしゃ
(nhật bản) đi du lịch văn phòng
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通信号 こうつうしんごう
đèn giao thông
タイ通信公社 たいつうしんこうしゃ
Cơ quan Liên lạc Thái Lan.
共通線信号 きょうつうせんしんごう
tín hiệu kênh chung
公社 こうしゃ
cơ quan; tổng công ty