Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データタグ データ・タグ
thẻ dữ liệu
データタグ群 データたぐぐん
nhóm thẻ dữ liệu
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
グローバル形式 グローバルけいしき
định dạng chung
形式上 けいしきじょう
Về mặt thủ tục hay hình thức
レコード形式 レコードけいしき
dạng thức bản ghi