Các từ liên quan tới ソニックシリーズに登場するキャラクターの一覧
登場する とうじょう
đi vào
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
木に登る きにのぼる
leo cây.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.