Các từ liên quan tới ソフトウェア事前審査機構
事前審査 じぜんしんさ
sàng lọc trước; kiểm tra trước; đánh giá sơ bộ
医療審査機構 いりょーしんさきこー
tổ chức đánh giá xét duyệt y tế
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
前審 ぜんしん
những cuộc xử án sơ bộ
ソフトウェア構成 ソフトウェアこうせい
cấu hình phần mềm
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.