事前審査
じぜんしんさ「SỰ TIỀN THẨM TRA」
☆ Danh từ
Sàng lọc trước; kiểm tra trước; đánh giá sơ bộ

事前審査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事前審査
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
前審 ぜんしん
những cuộc xử án sơ bộ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
再審査 さいしんさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
審査官 しんさかん
Giám khảo; bảo vệ.
審査員 しんさいん
thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
審査証明 しんさしょうめい
Thẩm định