ソフトウェア製品
ソフトウェアせいひん
☆ Danh từ
Sản phẩm phần mềm

ソフトウェア製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソフトウェア製品
ソフトウェア品質 ソフトウェアひんしつ
chất lượng phần mềm
自家製ソフトウェア じかせいソフトウェア
phần mềm viết tại nhà
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
国製品 こくせいひん
hàng nội hóa.