Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
品質保証 ひんしつほしょう
bảo đảm phẩm chất
ソフトウェア品質 ソフトウェアひんしつ
chất lượng phần mềm
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
サービス品質保証 サービスひんしつほしょう
thỏa thuận mức độ dịch vụ
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
ソフトウェア品質特性 ソフトウェアひんしつとくせい
đặc điểm chất lượng phần mềm
サービス品質保証制度 サービスひんしつほしょうせいど
thỏa thuận mức độ dịch vụ, thỏa thuận cấp độ dịch vụ
品質証書 ひんしつしょうしょ
giấy chứng phẩm chất.