品質検定
ひんしつけんてい「PHẨM CHẤT KIỂM ĐỊNH」
Kiểm nghiệm phẩm chất.

品質検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品質検定
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検品 けんぴん
sự kiểm tra thành phẩm; kiểm tra sản phẩm
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
商品検定する しょうひんけんていする
kiểm nghiệm hàng.
品質 ひんしつ
chất lượng
ソフトウェア品質測定法 ソフトウェアひんしつそくていほう
hệ đo chất lượng phần mềm
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.