Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ソフトウェア定義型ネットワーキング
ソフトウェアてーぎがたネットワーキング
mạng do phần mềm xác định
ソフトウェア定義型広域ネットワーク ソフトウェアてーぎがたこーいきネットワーク
mạng do phần mềm định nghĩa trong một mạng diện rộng.
型定義 かたていぎ
định nghĩa kiểu
ネットワーキング
networking
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
要素型定義 ようそがたていぎ
định nghĩa loại phần tử
文書型定義 ぶんしょがたていぎ
định nghĩa loại tài liệu
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
Đăng nhập để xem giải thích