ソフトウェア定義型ネットワーキング
ソフトウェアてーぎがたネットワーキング
Mạng do phần mềm xác định
ソフトウェア定義型ネットワーキング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソフトウェア定義型ネットワーキング
ソフトウェア定義型広域ネットワーク ソフトウェアてーぎがたこーいきネットワーク
mạng do phần mềm định nghĩa trong một mạng diện rộng.
型定義 かたていぎ
định nghĩa kiểu
networking
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
要素型定義 ようそがたていぎ
định nghĩa loại phần tử
文書型定義 ぶんしょがたていぎ
định nghĩa loại tài liệu
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.