Các từ liên quan tới ソフトウェア開発方法論
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
ソフトウェア開発 ソフトウェアかいはつ
phát triển phần mềm
ソフトウェア開発キット ソフトウェアかいはつキット
bộ công cụ phát triển phần mềm
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
方法論 ほうほうろん
phương pháp học
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
コンピュータ方法論 コンピュータほーほーろん
Computing Methodologies
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ