Các từ liên quan tới ソフトウエア工学知識体系
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知識体系 ちしきたいけい
thân thể (của) kiến thức
知識工学 ちしきこうがく
ngành khoa học ứng học tri thức; ngành khoa học kỹ thuật thông tin
プロジェクトマネジメント知識体系 プロジェクトマネジメントちしきたいけー
hướng dẫn về những kiến thức cốt lõi trong quản lý dự án
体系学 たいけいがく
phân loại học
科学知識 かがくちしき
kiến thức khoa học
知識 ちしき
chữ nghĩa
phần mềm (máy vi tính).