Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソフトウエア興業
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
phần mềm (máy vi tính).
興業 こうぎょう
sự khởi nghiệp; sự khởi sắc của ngành sản xuất; công nghiệp
システムソフトウエア システム・ソフトウエア
phần mềm hệ thống
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
ソフトウエア設計 ソフトウエアせっけー
thiết kế phần mềm
ソフトウエア検証 ソフトウエアけんしょー
kiểm thử phần mềm
殖産興業 しょくさんこうぎょう
sự chấn hưng công nghiệp