Các từ liên quan tới ゾーニング (都市計画)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
都市計画 としけいかく
kế hoạch thành phố
都市計画税 としけいかくぜい
thuế quy hoạch thành phố
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
ゾーニング ゾーニング
khoanh vùng. xu hướng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.