Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
給油艦 きゅうゆかん
tàu chở dầu
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
初給 しょきゅう
lương đầu tiên
代艦 だいかん
chiến hạm thay thế
給油 きゅうゆ
cung cấp xăng dầu; tiếp nhiên liệu
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
タイド
tide