Các từ liên quan tới タイプ (分類学)
分類学 ぶんるいがく
khoa học phân loại
分類学者 ぶんるいがくしゃ
nhà phân loại học
α分類学 アルファぶんるいがく
phân loại alpha
系統分類学 けいとうぶんるいがく
Nghiên cứu phân loại sinh vật một cách có hệ thống theo các mối quan hệ của chúng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
分類 ぶんるい
phân loại
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)