Các từ liên quan tới タイムホロウ 奪われた過去を求めて
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
目を奪われる めをうばわれる
bị quyến rũ 
気を奪われる きをうばわれる
bị cuốn hút, bị mê hoặc
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
足を奪われる あしをうばわれる
việc di chuyển đến đích trở nên khó khăn do không có sẵn phương tiện đi lại và vận chuyển
幸福を求めて こうふくをもとめて
tìm kiếm hạnh phúc
心を奪われる こころをうばわれる
bị quyến rũ bởi..., bị mê hoặc...
値を求める あたいをもとめる
định trị ; tìm giá trị