Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タイム タイム
thời gian; giờ giấc
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
タイムマシン タイムマシーン タイム・マシン タイム・マシーン
máy thời gian.
タイム誌 タイムし
tạp chí Times
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.