Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タイ愛国党
タイ国 タイこく
Thái Lan
愛党心 あいとうしん
lòng trung thành phe (đảng)
愛国 あいこく
yêu nước; ái quốc
タイ科 タイか
họ Cá tráp (là một họ cá vây tia theo truyền thống xếp trong bộ Perciformes, nhưng gần đây được phân loại lại là thuộc bộ Spariformes)
ラッピングリボン/タイ ラッピングリボン/タイ
Dây đai/ dây buộc.
国民党 こくみんとう
quốc dân đảng
タイ米 タイまい
gạo Thái Lan
紐タイ ひもタイ
dây buộc