Các từ liên quan tới タカトシの上がり目下がり目
マス目 マス目
chỗ trống
上がり目 あがりめ
mắt hạnh đào; mắt xếch có xu hướng tăng (giá cả)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
下り目 さがりめ くだりめ
nhìn dốc nghiêng đi xuống (xuôi); suy sụp
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
曲がり目 まがりめ
quay; cong xuống; uốn cong