Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日誌 にっし
sổ nhật ký; sổ ghi nhớ
推理 すいり
suy luận; lập luận
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
推理力 すいりりょく
khả năng suy luận
推理式 すいりしき
syllogism
にっソ 日ソ
Nhật-Xô