Các từ liên quan tới タシュクルガン・タジク自治県
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自治 じち
sự tự trị
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
自治区 じちく
khu vực tự trị
自治省 じちしょう
tỉnh tự trị, địa phương tự trị
自治体 じちたい
Là tổ chức công có quyền tự chủ đã được nhà nước công nhận; Tổ chức tự trị
自治会 じちかい
hội đồng khu lân cận; hội đồng sinh viên
半自治 はんじち
semi-autonomy