自治会
じちかい「TỰ TRÌ HỘI」
☆ Danh từ
Hội đồng khu lân cận; hội đồng sinh viên

自治会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自治会
学生自治会 がくせいじちかい
thân thể sinh viên; hội đồng sinh viên
全日本学生自治会総連合 ぜんにほんがくせいじちかいそうれんごう
liên đoàn Toàn Nhật Bản của các Hội Sinh viên Tự trị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自治 じち
sự tự trị
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
自治区 じちく
khu vực tự trị
自治省 じちしょう
tỉnh tự trị, địa phương tự trị
自治体 じちたい
Là tổ chức công có quyền tự chủ đã được nhà nước công nhận; Tổ chức tự trị