Các từ liên quan tới タジキスタン・イスラム復興党
イスラム復興 イスラムふっこう
sự hồi sinh Hồi giáo
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
復党 ふくとう
sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại, responsory
復興 ふっこう
sự phục hưng
cộng hòa tajikistan
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
イスラム法 イスラムほう
luật Hồi giáo
イスラム暦 イスラムれき
lịch Hồi giáo