復党
ふくとう「PHỤC ĐẢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại, responsory
Câu trả lời, lời đáp, trả lời, đáp lại

Bảng chia động từ của 復党
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復党する/ふくとうする |
Quá khứ (た) | 復党した |
Phủ định (未然) | 復党しない |
Lịch sự (丁寧) | 復党します |
te (て) | 復党して |
Khả năng (可能) | 復党できる |
Thụ động (受身) | 復党される |
Sai khiến (使役) | 復党させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復党すられる |
Điều kiện (条件) | 復党すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 復党しろ |
Ý chí (意向) | 復党しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 復党するな |
復党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復党
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
党 とう
Đảng (chính trị)
野党党首 やとうとうしゅ
lãnh đạo đảng đối lập
党利党略 とうりとうりゃく
lợi ích của một đảng phái và chiến lược để đạt được lợi ích đó
吏党 りとう
đảng phái của các công chức
党者 とうしゃ
đảng viên
ワフド党 ワフドとう
Đảng Wafd ( đảng phái chính trị của Ai Cập)
ファシスト党 ファシストとう ファシスタとう
Đảng Quốc gia Phát xít (là một đảng chính trị Ý, được Quốc trưởng Benito Mussolini sáng lập, là biểu hiện chính trị của chủ nghĩa phát xít)