Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タバコ市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
タバコ タバコ
thuốc lá; cây thuốc lá.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
タバコ属 タバコぞく
chi thuốc lá
水タバコ みずタバコ みずたばこ
thuốc lào
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
岩タバコ いわタバコ いわたばこ イワタバコ
Conandron ramondioides (một loài thực vật có hoa trong họ Tai voi)