Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事故に遭う じこにあう
gặp tai nạn.
遭難 そうなん
thảm họa; đắm thuyền; tai nạn
海難事故 かいなんじこ
tai nạn trên biển
洞窟 どうくつ
hang động.
遭難船 そうなんせん
tàu gặp nạn
遭難死 そうなんし
nạn nhân (đã tử vong)
遭難者 そうなんしゃ
nạn nhân; người bị nạn
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử