Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゲン
gien (sinh vật học)
タンス用シート タンスようシート
tấm lót tủ
ゲン直し ゲンなおし げんなおし
cải vận; đổi vận; thay đổi vận may
箪笥 たんす タンス
tủ
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
おのの
lẩy bẩy.
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi