Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タンパク質凝集
凝集 ぎょうしゅう
sự cô đọng (lời, văn...)
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng
凝集原 ぎょうしゅうげん
agglutinogen
凝集素 ぎょうしゅうそ
agglutinin
凝集力 ぎょうしゅうりょく
(hóa học) lực cố kết, lực kết dính
タンパク質アイソフォーム タンパクしつアイソフォーム
isoform của protein
タンパク質サブユニット タンパクしつサブユニット
tiểu đơn vị protein