Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
団体旅行 だんたいりょこう
cuộc du lịch tập thể
旅団 りょだん
lữ đoàn.
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
赤い旅団 あかいりょだん
lữ đoàn Đỏ
空挺旅団 くうていりょだん
lữ đoàn máy bay