Các từ liên quan tới ターミナリアベリリカ由来没食子酸
没食子酸 もっしょくしさん
Axit gallic (thuộc nhóm axit trihydroxybenzoic, là một axit hữu cơ, danh pháp là 3,4,5-trihydroxyaxit benzoic)
没食子酸プロピル もっしょくしさんプロピル
hợp chất hóa học propyl gallate
没食子 ぼっしょくし もっしょくし
gallnut
来由 らいゆ
gốc; nguyên nhân
由来 ゆらい
nòi giống; nguồn.
由来書 ゆらいしょ
tài liệu mô tả nguồn gốc của sự vật, tài liệu ghi chép lịch sử
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
没法子 メーファーズ メーファーツ
it can't be helped, there's nothing to do about it