ターンオン安定時間
ターンオンあんていじかん
☆ Danh từ
Thời gian ổn định bật máy

ターンオン安定時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ターンオン安定時間
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
整定時間 せいていじかん
thời gian định vị
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
定時 ていじ
thời gian bình thường; phát biểu thời kỳ