Các từ liên quan tới ダイイチ (帯広市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
帯広告 おびこうこく
việc quảng cáo dán giấy (quyển) sách - băng với phần mô tả nội dung của sách trên (về) nó
広帯域 こうたいいき
dải sóng rộng
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
超広帯域 ちょうこうたいいき
băng tần siêu rộng
広帯域ネットワーク こうたいいきネットワーク
mạng băng thông rộng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).